Từ
thánh nhạc đến nhạc phụng vụ
Lm. Phêrô Kiều
Công Tùng
Trong Kinh Thánh, tên gọi của một người
thường gắn liền với sứ mạng của người đó. Có những người đã phải đổi tên khi được
trao cho một sứ vụ mới, như trường hợp Abraham trong Cựu Ước (St 17,5) hay
Phêrô trong Tân Ước (Mt 16,18). Người Việt Nam có câu “nhìn mặt đặt tên” cũng
cho thấy phần nào mối liên hệ giữa người với việc.
Câu chuyện buổi chiều ngày Chúa Nhật Phục
Sinh là một minh họa khác về tầm quan trọng của tên gọi đối với sứ vụ. Maria
Mađalena đã trực tiếp gặp Chúa Phục Sinh, nhưng bà vẫn không nhận ra Người cho
đến khi Chúa gọi đích danh bà: “Maria!” Ngay sau đó bà lãnh nhận và ra sức chu
toàn sứ vụ của Đấng Phục Sinh trao phó.
Gọi tên chính xác một chủ thể sẽ đưa đến
những đáp ứng tích cực trong các hoạt động liên quan đến chủ thể đó. Mục đích của
bài viết này không đặt nặng về chuyên môn mà chỉ nhắm đến một chuyện rất nhỏ là
gọi tên trong lãnh vực thánh nhạc.
1. Thay đổi trong cách gọi tên (thuật ngữ)
Tra cứu cuốn Từ Điển
Tiếng Việt của Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa năm 2003, người ta chỉ thấy một mục
từ duy nhất liên quan đến thánh nhạc là “thánh ca.” Dù không có điều kiện tiếp
cận các nguồn tham khảo khác, nhưng người viết có thể hình dung ở đó một sự
nghèo nàn về các mục từ liên quan đến tôn giáo. Vì thế, xin được khởi đầu đề
tài “gọi tên” này bằng việc tra cứu các mục từ tương đương trong các từ điển
chuyên môn bằng tiếng Anh.
Các bộ từ điển chuyên môn như The New
Grove Dictionary of Music and Musicians – Tân Từ Điển Grove về Âm Nhạc
và Nhạc Sĩ (1980), và The New Harvard Dictionary of Music – Tân Từ Điển
Harvard về Âm Nhạc (1986) đều không có các mục từ “sacred music” (thánh
nhạc) hay “liturgical music” (nhạc phụng vụ) riêng rẽ. Trong khi đó, người ta
có thể dễ dàng tìm thấy mục từ “liturgical music” trong cuốn The New
Dictionary of Sacramental Worship – Tân Từ Điển Phụng Tự Bí Tích (1990).
Điều này không có nghĩa là hai bộ từ điển đầu cùng các nguồn tham khảo khác
không đả động gì đến bản chất của thánh nhạc hay nhạc phụng vụ, vì chưng nội
dung này được bao gồm trong các mục từ khác, phổ biến nhất là mục từ “church
music” (nhạc giáo đường). Hơn nữa, các từ điển này là những nguồn tham khảo về
âm nhạc học thuần túy, trong khi cuốn tự điển sau The New Dictionary of
Sacramental Worship là nguồn tham khảo về các vấn đề thần học liên quan đến
đời sống phụng vụ của Giáo Hội. Một điểm cần lưu ý nữa là ở đây người ta đưa vào
mục từ “liturgical music” chứ không phải là “sacred music.”
Những ghi nhận ở trên phản ánh một thực
tế là sự thúc bách cần thay đổi về mặt thuật ngữ đã xuất hiện chủ yếu từ những
ai có mối liên hệ trực tiếp với những cộng đoàn phụng vụ và quan tâm đặc biệt đến
việc cử hành phụng tự, cả trong lịch sử lẫn hiện tại. Thuật ngữ phản ánh sự
thay đổi biến hóa đã và đang diễn ra, mà trong đó những vấn nạn về chức năng,
hình thể, và ý nghĩa phụng vụ được đề cập trước cả những câu hỏi liên quan đến
hiện tượng học, triết học, lịch sử, và âm nhạc học.
Theo dòng lịch sử, tên gọi lâu đời và phổ
biến cho nhạc thờ phượng là “church music” (nhạc giáo đường), nhưng nó đang mất
dần sự thịnh hành chung vì nhiều người cho rằng cách gọi này quá hạn chế và riêng
biệt để có thể bao quát tất cả những cách biểu hiện khác nhau rất phong phú của
âm nhạc dùng trong thờ phượng. Vì vậy, nhiều tên gọi thay thế khác đã được áp dụng
như: “religious music” (nhạc tôn giáo), “sacred music” (thánh nhạc), và
“liturgical music” (nhạc phụng vụ). Nhạc tôn giáo là tên gọi chung cho bất kỳ
loại nhạc nào có chủ đề về tôn giáo. Thánh nhạc là thuật ngữ được dùng phổ biến
nhất hiện nay, đặc biệt trong các văn kiện của Giáo Hội Công Giáo ở thế kỷ trước.
Tên gọi này tránh được nghĩa rộng của “nhạc tôn giáo” và sự hạn chế của “nhạc
giáo đường.” Tuy nhiên, “thánh nhạc” thường bị giới hạn để chỉ hoặc nhạc phụng
vụ hoặc âm nhạc khai thác những chủ đề thánh trong truyền thống Kitô-Dothái
giáo nói chung. Vì thế nhiều sáng tác của các tên tuổi lớn phải được xếp loại
như thánh nhạc mặc dù chúng không hề được dự định để dùng trong phụng vụ. Một
điều đáng chú ý là nhiều tác phẩm của thánh nhạc không dùng cho phụng vụ nhưng
lại có nguồn gốc từ phụng vụ. Ví dụ, “Passion music” (bài thương khó) mà hiện
nay thường được nghe trong các buổi hòa nhạc, có nguồn gốc từ các trình thuật
phúc âm được hát trong suốt tuần thánh; “Oratorio” (giáo trường ca) phát triển
từ những buổi diễn nguyện; và “Mass” (bộ lễ) tất nhiên xuất phát trực tiếp từ
các bản văn phụng vụ.
“Liturgical music” (nhạc phụng vụ) là thuật
ngữ thay thế đang ngày càng được sử dụng rộng rãi, nhằm bao trùm toàn bộ âm nhạc
phụng tự theo truyền thống Kitô-Dothái giáo, âm nhạc có chức năng (functional
music) của cộng đoàn được qui tụ (synagogue and ecclesia) trong các buổi thờ
phượng. Một nhược điểm của tên gọi này là “phụng vụ” trong quá khứ được giải
thích như các bản văn dùng trong phụng tự. Vì thế, nhạc phụng vụ có thể hiểu
như là nhạc cho các bản văn phụng vụ, kể cả những bài thánh ca phụng vụ và các
câu đối đáp. Tuy nhiên, cách dùng hiện thời của “phụng vụ” không giới hạn ở bản
văn mà bao gồm tất cả những gì được chỉ định bởi nghi thức. Nếu được hiểu theo
cách này thì “nhạc phụng vụ” là thuật ngữ thích hợp cho âm nhạc dùng trong phụng
tự.
Trở lại với ngôn ngữ Việt Nam, ta thấy một
số từ liên quan thường được dùng như “nhạc đạo” và “thánh ca” hay “thánh nhạc.”
Nhạc đạo là từ dùng để phân biệt với nhạc đời, nên có nghĩa khá rộng chứ không
chỉ giới hạn trong Kitô giáo. Ví dụ, các ca khúc của Phật giáo cũng được gọi là
nhạc đạo. Còn lại, thuật ngữ “thánh ca” hay “thánh nhạc” từ lâu đã được dùng rộng
rãi trong giới Công Giáo. Theo cách sử dụng thông thường, khi nói đến thánh nhạc
thì người ta nghĩ ngay đến âm nhạc dùng trong phụng vụ. Ba Thông Cáo của Hội Đồng
Giám Mục Việt Nam về Thánh Nhạc do Đức cha Phaolô Nguyễn Văn Hòa ký ngày
24/9/1994, và gần đây là bài Mấy Nhận Định và Đề Nghị về Thánh Nhạc do Đức cha
Stêphanô Tri Bửu Thiên ký ngày 28/9/2004 đã cố gắng làm rõ vấn đề khi chọn cách
gọi “thánh ca dùng trong phụng vụ.”
Thực ra, thuật ngữ “thánh nhạc” đề cao bản
chất của âm nhạc và mang nghĩa rộng. Tính từ “thánh” không nói lên được chức
năng của âm nhạc dùng trong phụng vụ, nên cần có sự thay thế cho phù hợp. Cách
gọi “thánh nhạc trong phụng vụ” cũng đưa đến một cách hiểu không trọn vẹn như
cha Gelineau lưu ý “nhạc phụng vụ là âm nhạc của phụng vụ chứ không chỉ đơn giản
là âm nhạc xuất hiện hay được đặt vào trong phụng vụ.” Hơn nữa, sự phát triển của
âm nhạc dùng trong phụng vụ những thập niên vừa qua, đặc biệt từ sau công đồng
Vaticanô II, cho thấy có một sự chuyển dịch căn bản trong ý nghĩa và mục đích của
âm nhạc trong phụng tự. Sự thay đổi này được cụ thể hóa trong việc hình thành sở
thích đối với thuật ngữ “nhạc phụng vụ” hơn là “thánh nhạc” trong thời gian gần
đây. Ví dụ, hơn mười năm trước cha Tiến Lộc đã dùng thuật ngữ “nhạc phụng vụ” để
phân biệt với “ca sinh hoạt tôn giáo.”1 Gần đây hơn, cha Xuân Thảo
đã dùng cách gọi tên này trong đề tài “Hội Nhập Văn Hóa Nhạc Phụng Vụ.”2
Tính từ “phụng vụ” trong thuật ngữ “nhạc
phụng vụ” xác định rõ ràng chức năng căn bản của nhạc dùng trong thờ phượng, vốn
chi phối đặc tính và thành phần của nó. Theo cha Edward Foley, nhạc phụng vụ là
“âm nhạc hòa hợp với hành động phụng vụ, dùng để biểu lộ ý nghĩa trọn vẹn của
nghi lễ, đồng thời âm nhạc cũng tìm thấy nghĩa đầy đủ của nó từ phụng vụ.” Từ định
nghĩa trên, ta thấy cách đặt vấn đề “nhạc phụng vụ là gì?” đến sau câu hỏi cơ bản
“nhạc phụng vụ nhắm đến điều gì?” Chức năng và khung cảnh sẽ xác định hình thể
và thành phần, vì thế bản chất và thể loại của nhạc phụng vụ không thể được hiểu
cách đầy đủ cho đến khi mục đích và cách sử dụng của nó được xác lập. Cũng vậy,
khi nghe và nghiên cứu nhạc phụng vụ bên ngoài việc thờ phượng mà nó nhắm tới,
người ta sẽ làm mất đi tính toàn vẹn, ý nghĩa, và bản chất của nhạc phụng vụ.
2. Thay đổi trong các văn kiện
Thuật ngữ chuyên dùng trong các văn kiện
của Giáo Hội Công giáo Rôma liên quan đến thánh nhạc là “sacred music” (thánh
nhạc). Tuy nhiên, người ta thấy có sự chuyển biến rõ ràng trong cách sử dụng
thuật ngữ này. Vì giới hạn của bài viết, ở đây chỉ xin lược lại một vài điểm
liên quan trong những văn kiện quan trọng từ đầu thế kỷ XX trở lại đây.
Tự sắc Tra le sollocitudini (TLS,
1903) của Đức Giáo Hoàng Piô X nhấn mạnh sự tham gia tích cực của cộng đoàn vào
chính việc thờ phượng cũng như việc ca hát. TLS khẳng định rằng âm nhạc là “một
phần thiết yếu và hoàn chỉnh của phụng vụ trọng thể” (số 1). Xác định rằng vai
trò chủ yếu của âm nhạc là phục vụ cho bản văn phụng vụ, Đức Piô X đã phác họa
ba tiêu chuẩn cho thánh nhạc: thánh thiện, nghệ thuật, và phổ quát (số 2). Văn
kiện này chia âm nhạc dùng trong phụng vụ thành ba loại: bình ca Gregorian (Gregorian
chant), nhạc đa âm cổ điển (classic polyphony), và thánh nhạc hiện đại (các số
3-5). Ở đây âm nhạc chủ yếu là đi kèm theo bản văn phụng vụ bằng tiếng Latinh.
Theo thói quen, có thể được phép hát một bài motet suy tôn Thánh Thể sau
Benedictus trong thánh lễ trọng thể. Cũng có thể hát một bài motet
ngắn với lời đã được thẩm quyền phê duyệt sau khi hát Offertory (số 8).
Thông điệp Musicae sacrae disciplina
(MSD, 1955) của Đức Giáo Hoàng Piô XII lập lại những nguyên tắc của Đức Piô X.
Văn kiện này bắt đầu phân biệt giữa thánh nhạc (sacred music) là một phần của
phụng vụ và nhạc tôn giáo (religious music) không nhất thiết là thành phần của
phụng vụ thánh, nhưng rất hữu ích trong việc giáo dục đức tin (số 36-37). Ở
đây, ta thấy những bài thánh ca bình dân được xem như một thể loại của thánh nhạc.
Với việc cho phép hát những bài thánh ca bình dân bằng tiếng bản xứ trong các
thánh lễ đọc missa lecta, MSD mở đường cho kiểu mẫu thánh lễ với bốn bài
thánh ca (nhập lễ, dâng lễ, hiệp lễ, và kết lễ) như phổ biến hiện nay. Tuy
nhiên, văn kiện này không xem việc hát như thế chính xác là hát phụng vụ, nhưng
như việc ca hát cầu nguyện bình dân được phối hợp với hành động phụng vụ (số
62-65). Điều này đưa đến hệ quả là những yếu tố tương đối ít quan trọng về thần
học nghi thức được gán cho một sự nổi bật thái quá trong những bài hát cộng
đoàn, trong khi những thành phần quan trọng của phụng vụ lại chỉ được đọc.
Sau đó Thánh bộ Lễ Nghi đã ấn hành một
văn kiện bổ sung là huấn dụ De musica sacra (1958) làm rõ hơn bản chất của
thánh nhạc bao gồm nhạc Gregorian, thánh ca đa âm, thánh ca hiện đại, thánh nhạc
cho đại phong cầm, thánh ca bình dân, và nhạc tôn giáo (số 4). Trong số đó, có
loại không được phép dùng trong cử hành phụng vụ, có loại chỉ được dùng một
cách hạn chế (số 5-10).
Hiến Chế về Phụng Vụ Sacrosanctum
concilium (SC, 1963) của Công Đồng Vaticanô II nhắc lại quan điểm của Đức
Piô X rằng vai trò của âm nhạc là phục vụ cho việc thờ phượng và tạo nên “phần
thiết yếu và hoàn chỉnh cho buổi cử hành phụng vụ trọng thể.” Lý do cơ bản cho
vai trò thiết yếu của âm nhạc trong phụng vụ là âm nhạc có khả năng kết hợp và
hỗ trợ cho bản văn phụng vụ. Hơn nữa, văn kiện này còn nhận ra thế mạnh của âm
nhạc không chỉ hỗ trợ bản văn mà còn kết hợp với hành động phụng vụ (số 112).
Khác với các văn kiện trước, thay vì phân biệt nhiều loại thánh nhạc, SC chỉ
trình bày hai loại chính: bình ca và các thể loại khác bao gồm nhạc đa âm và
thánh ca bình dân (số 116, 118).
Huấn Thị về Thánh Nhạc trong Phụng Vụ
Thánh Musicam Sacram (1967) phân loại thánh nhạc gần như theo cách của
huấn dụ 1958. Theo đó, thánh nhạc bao gồm nhạc Gregorian, thánh ca đa âm cổ điển,
thánh nhạc hiện đại, nhạc cho đại phong cầm và các nhạc khí, thánh ca bình dân,
ca khúc tôn giáo (số 4b). Ta thấy có một số thay đổi nhỏ là hệ quả của việc sử
dụng ngôn ngữ bản xứ và các loại nhạc cụ khác trong cử hành phụng vụ được công
đồng Vaticanô II cho phép.
Gần đây, thủ bút của Đức Giáo Hoàng
Gioan Phaolô II (2003) nhân kỷ niệm 100 năm tự sắc Tra le sollecitudini nhiều
lần dùng thuật ngữ “nhạc phụng vụ” trong các số 3, 5, 7, 9, 12, và 13.
Từ những ghi nhận trên, ta nhận thấy khái
niệm “thánh nhạc” được mở rộng dần theo thời gian cùng với những phong cách sáng
tác mới và việc cho phép sử dụng ngôn ngữ bản xứ trong phụng vụ. Với nghĩa rộng
như thế, thánh nhạc không còn giới hạn trong khuôn khổ phụng tự nữa mà bao gồm
cả những tác phẩm âm nhạc sử dụng ngoài phụng vụ. Hơn nữa, việc nhấn mạnh đến
tính từ “thánh” (sacred) trong tên gọi âm nhạc dùng trong phụng vụ trước đây còn
có một lý do khác. Quan niệm về âm nhạc của triết học Hy Lạp (Pythagoras,
Plato) và triết gia La Mã Boethius, cho rằng âm nhạc là một thực tại khách quan
có thể bao gồm trong chính nó nhân đức hay sự xấu xa, đã tồn tại lâu đời trong
Giáo Hội. Thêm vào đó, trong thực tế âm nhạc cũng được dùng rất rộng rãi trong
các nghi thức ngoại giáo. Vì thế, Đức Piô X đòi hỏi rằng âm nhạc phải thánh và
“loại trừ tất cả sự trần tục không chỉ tự thân âm nhạc mà còn trong cách thức
nó được trình bày” (TLS, số 2). Từ quan niệm đó, âm nhạc thích hợp nhất cho phụng
vụ được xem xét phải là “thánh” nhạc. Một sự ra đi đầy ý nghĩa khỏi quan niệm
đó được thấy rõ ràng trong Hiến Chế về Phụng Vụ vốn không đặt nặng trên những
chuẩn mực triết học và thần học trừu tượng trong việc lượng giá âm nhạc cho việc
thờ phượng, nhưng nhấn mạnh chức năng của âm nhạc ấy. Vì thế SC ghi nhận rằng
chính nhờ sự kết hợp của nhạc với lời mà âm nhạc tạo nên một phần thiết yếu của
phụng vụ (số 112). Thậm chí, ý nghĩa hơn nữa khi hiến chế tuyên bố rằng thánh
nhạc sẽ càng thánh thiện khi nó càng kết hợp mật thiết với nghi thức phụng vụ.
Dù vẫn giữ ngôn ngữ “thánh thiện” của Đức Piô X, Vaticanô II rõ ràng đã chuyển
tới một định nghĩa chú trọng đến chức năng của thánh nhạc, nhấn mạnh rằng sự
thánh thiện của nó không chỉ là vấn đề thuộc bản thể học hay đạo đức nhưng còn
liên quan đến khả năng của âm nhạc kết hợp chính nó với bản văn và nghi thức phụng
vụ. Điều này mở đường cho việc sử dụng thuật ngữ “nhạc phụng vụ” trong các tài
liệu về sau này.
3. Thay đổi trong thực
hành mục vụ
Hoạt động thánh nhạc mở rộng ra ngoài
lĩnh vực phụng vụ
Từ lâu, do hoàn cảnh khách quan chi phối,
những hoạt động thánh nhạc thường phải giới hạn trong lĩnh vực cử hành phụng vụ.
Lâu rồi thành nếp khiến người ta quên đi những hoạt động khác của thánh nhạc
ngoài phụng vụ. Những cuộc hội thảo về thánh nhạc trước đây phần lớn đều xoay
quanh các chủ đề liên quan đến nhạc phụng vụ như một bằng chứng cho nhận định
này. Tuy nhiên, người ta cũng dễ dàng nhận thấy có một chuyển biến tích cực khi
nhìn vào những nỗ lực cụ thể hướng đến Năm Thánh 2010 của ủy ban thánh nhạc.3
Ngoài ra, việc không xác định rõ tên gọi
đưa đến sự đánh đồng thánh nhạc với nhạc phụng vụ cũng là một nguyên nhân dẫn đến
nhiều vấn đề như: (a) Đưa tất cả những gì của thánh nhạc vào phụng vụ, thí dụ
những bài thánh ca suy niệm hay có tâm tình cầu nguyện cá nhân, v.v. (b) Thiếu
quan tâm phát triển những lãnh vực khác của thánh nhạc như thánh ca giáo lý,
thánh ca vào đời, thánh ca hợp xướng cho các buổi hội diễn, v.v.
Nhạc phụng vụ là lời cầu nguyện của cộng
đoàn phụng vụ
Ngay từ buổi đầu ra đời, các bài thánh
ca Việt Nam được hát để giúp người giáo dân “chầu lễ” trong các thánh lễ cử
hành bằng tiếng Latinh. Tới những năm cuối thập niên 50 của thế kỷ trước, khi
thánh ca bình dân chính thức được phép hát trong các thánh lễ đọc, thì những
bài thánh ca tiếng Việt cũng chỉ xem như cách cầu nguyện bình dân được phối hợp
với hành động phụng vụ cử hành bằng “ngôn ngữ lạ.” Như thế, yếu tố phụng vụ của
các bài thánh ca này ít được coi trọng mà chỉ chú ý đến tâm tình đạo đức. Sau
Công Đồng Vaticanô II, mặc dù vai trò thừa tác của nhạc phụng vụ đã được nhấn mạnh,
nhiều sáng tác mới vẫn đi theo lối xưa mà không nêu bật được tính cộng đoàn của
nhạc phụng vụ. Thực tế, nhiều bài thánh ca có tâm tình cầu nguyện rất sâu sắc,
nhưng lại thích hợp cho việc cầu nguyện cá nhân hơn là lời cầu nguyện của cộng
đoàn phụng vụ.
Ở đây phát sinh vấn đề liên quan đến việc
chuẩn nhận thánh ca. Xét về chức năng và mục đích của âm nhạc trong phụng vụ,
thì tiêu chuẩn “khơi động những tâm tình của tín hữu” chưa đủ để một bài thánh
ca được đưa vào phụng vụ. Mặt khác, khi đã thống nhất cách gọi tên và phân loại
thì không phải chỉ có nhạc phụng vụ mới cần được chuẩn nhận. Thánh ca giáo lý
là mảng liên quan trực tiếp đến đức tin nên càng phải tuân thủ qui luật này.
Khi đó, không phải tất cả các bài hát đã được imprimatur (cho phép in)
là có thể hát trong phụng vụ. Vấn đề chính vẫn là ở phía người sử dụng phải được
trang bị khả năng phán đoán và lựa chọn. Chọn lựa âm nhạc thích hợp cho phụng vụ
không chỉ đòi hỏi một hiểu biết về sự chính xác của bản văn và giá trị của bài
hát. Việc lựa chọn còn đòi hỏi một hiểu biết về cấu trúc vĩ mô và vi mô của cử
hành phụng vụ để phân biệt đâu là trọng tâm của nghi thức, rồi khám phá ra làm
thế nào để âm nhạc có thể đóng góp cho sự trọn vẹn của buổi cử hành. Trong hướng
dẫn thực hành, các tài liệu về thánh nhạc của Hội đồng Giám mục Hoa Kỳ đã cụ thể
hóa ba tiêu chuẩn do Đức Giáo Hoàng Piô X đưa ra bằng đề nghị lượng giá nhạc phụng
vụ dựa trên sự suy xét ba mặt: phụng vụ, mục vụ, và âm nhạc.4 Thiết
nghĩ Ủy Ban Thánh Nhạc cũng cần có một bản hướng dẫn cụ thể tham chiếu những
tiêu chuẩn đó.
Đào tạo người làm thánh nhạc như một thừa
tác viên
Việc đào tạo thánh nhạc là một yếu tố
căn bản cho việc thực hiện thành công đường hướng canh tân phụng vụ của Công Đồng
Vaticanô II. Nhạc phụng vụ có vai trò thừa tác, nên những người liên quan đến
nhạc phụng vụ (ca trưởng, ca viên, người đệm đàn, v.v.) cũng phải ý thức thừa
tác vụ của mình. Họ không chỉ là những người tự nguyện phục vụ, mà chính là các
thừa tác viên chia sẻ niềm tin, phục vụ cộng đoàn, cùng diễn tả tình yêu Thiên
Chúa và tha nhân qua âm nhạc. Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II qua Tông huấn Christifideles
Laici (Kitô hữu Giáo dân, 1988) đã lưu ý việc đào tạo mục vụ cho người giáo
dân cần hội đủ bốn lãnh vực: nhân bản, thiêng liêng, tri thức, và mục vụ.5
Những yếu tố này được thể hiện cách khác nhau trong một chương trình huấn luyện.
Tài liệu về Âm Nhạc trong Phụng Vụ Thánh của Hội đồng Giám mục Hoa Kỳ có hướng
dẫn cụ thể: “Người nhạc sĩ làm mục vụ cần phải được đào tạo thích hợp đặt nền tảng
trên ơn gọi của họ qua bí tích Rửa tội để trở thành người môn đệ Chúa. Chương
trình huấn luyện sẽ truyền đạt cho họ những kiến thức vững vàng và tình yêu đối
với Thánh Kinh, những giáo huấn của Giáo Hội, hiểu biết về phụng vụ và âm nhạc.
Đồng thời, họ cũng được trang bị những kỹ năng chuyên môn về âm nhạc, phụng vụ,
và mục vụ để tận tình phục vụ việc cầu nguyện của Giáo Hội.”6
Hướng đến một bản hướng dẫn về thánh nhạc
Kể từ khi Công Đồng Vaticanô II có những
quyết định và chỉ thị về cải cách phụng vụ cho tới nay có thể nói Giáo Hội Việt
Nam vẫn chưa có một hướng dẫn cụ thể nào về nhạc phụng vụ, ngoại trừ ba Thông
Báo về Thánh Nhạc vào năm 1994. Thiết nghĩ một trong những việc cần làm ngay của
Hội đồng Giám mục Việt Nam vào thời điểm này là soạn thảo và ban hành một tài
liệu chính thức về mục vụ thánh nhạc. Đây sẽ là nguồn tham khảo cung cấp những
hướng dẫn căn bản giúp người tín hữu hiểu biết về vai trò và tác vụ của âm nhạc
trong phụng vụ. Tài liệu này sẽ được sử dụng trong các chương trình huấn luyện
thánh nhạc.
Kinh nghiệm về mục vụ thánh nhạc từ Giáo
Hội Công Giáo Hoa Kỳ cho thấy những tài liệu liên quan luôn được ban hành và cập
nhật kịp thời cho phù hợp với hoàn cảnh của từng giai đoạn. Năm 1972, Ủy ban Phụng
tự của Hội đồng Giám mục đã ấn hành bản tuyên bố Music in Catholic Worship
(Âm Nhạc trong Phụng Tự Công Giáo) gồm 84 số. Mười năm sau, năm 1982 một tài liệu
mới của cùng Ủy ban trên được ban hành là Liturgical Music Today (Nhạc
Phụng Vụ Ngày Nay) gồm 74 số. Tài liệu mới nhất Sing to the Lord: Music in
Divine Worship (Hát Mừng Chúa: Âm Nhạc trong Phụng Vụ Thánh) gồm 259 số do ủy
ban Phụng Vụ Thánh soạn thảo và được chuẩn y bởi Hội đồng Giám mục Hoa Kỳ ngày
14/11/2007. Tất cả những tài liệu trên đều nhằm xác định bản chất của âm nhạc
trong phụng tự Công giáo, chỉ rõ mục đích và tiêu chuẩn của âm nhạc ấy, đồng thời
lập lại ý muốn của Công Đồng về sự tham dự đầy đủ, tích cực và ý thức của cộng
đoàn vào buổi cử hành phụng vụ qua việc ca hát. Các tài liệu này cũng nêu rõ những
quan tâm về mục vụ như hội nhập văn hóa, sử dụng nhạc cụ, việc huấn luyện, lựa
chọn bài hát… và cả việc sử dụng âm nhạc trong giảng dạy giáo lý cho trẻ em nữa.
Nhìn chung, đây là những tài liệu hữu ích không chỉ cho người sử dụng mà cả người
sáng tác âm nhạc.
Hình thức và nội dung cũng như cách thức
thực hiện một bản hướng dẫn đầy đủ về thánh nhạc tại Việt Nam cần được chuẩn bị,
bàn thảo kỹ lưỡng với sự cộng tác của nhiều thành phần liên quan. Một khi đã được
hình thành, tài liệu này sẽ góp phần không nhỏ vào sự phát triển thánh nhạc của
Giáo Hội Việt Nam trong tương lai.
Kết luận
Như được ngỏ ngay từ đầu, nguyện vọng
khi đưa đề tài về tên gọi ra thảo luận qua bài viết này không chỉ là để gọi tên
cho chính xác mà là xác định lại chức năng, phạm vi và mục đích của từng lãnh vực
liên quan đến thánh nhạc. Đây cũng là bước khởi đầu cho một viễn tượng trong
tương lai của những hoạt động thánh nhạc từ cấp độ toàn quốc cho đến các giáo
phận. Tắt một lời, tất cả vì sự phát triển vững mạnh và đúng hướng của nền
thánh nhạc Việt Nam.
Sàigòn, Mùa Phục Sinh 2010
–––––––––––––––––––––––
1 Tiến Lộc,
“Ca Sinh Hoạt Tôn Giáo,” Hương Trầm 4 (1997): 40-55.
2 Xuân Thảo,
“Một Số Gợi Ý về Hội Nhập Văn Hóa Nhạc Phụng Vụ tại Việt Nam,” Hương Trầm
9 (2008): 5-28.
3 Xem bản sơ thảo “Thánh Nhạc và Đời Sống Đức Tin của Dân Chúa tại Việt Nam
50 Năm Qua (1960-2010)” của Ủy Ban Thánh Nhạc, trang 43-44.
4 Xem Music in Catholic Worship, các số 25-41; và Sing to the Lord,
các số 126-136.
5 John Paul
II, Christifideles Laici - Ơn Gọi của Người Giáo Dân (1988), số
60-61.
6 Sing to the Lord, số 50.
Tài liệu tham khảo:
Foley, Edward. “Liturgical Music” [Nhạc
Phụng Vụ]. Trong The New Dictionary of Sacramental Worship [Tân Từ Điển
Phụng Tự Bí Tích], biên tập Peter Fink, 854-70. Collegeville: The
Liturgical Press, 1990.
Leaver, Robin A.
“What Is Liturgical Music?” [Nhạc Phụng Vụ Là Gì?]. Trong Liturgy and Music
[Phụng Vụ và Âm Nhạc], biên tập Robin A. Leaver và Joyce Ann Zimmerman,
211-19. Collegeville: The Liturgical Press, 1998.
Lm. Phêrô Kiều Công
Tùng